Dictionary inferior

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Spina iliaca posterior inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây … Webinferior translate: inferior, de menor calidad, inferior, inferior, inferior, inferior [masculine-feminine]. Learn more in the Cambridge English-Spanish Dictionary.

Venae pulmonalis inferior dextra trong Y học nghĩa là gì?

Webinferior See definition of inferior on Dictionary.com adj. less in rank, importance adj. poor, second-rate noun person of lesser rank, importance synonyms for inferior … Webof or characteristic of low rank or importance. having an orbit between the sun and the Earth's orbit; " Mercury and Venus are inferior planets". written or printed below and to … chilly beach the canadian president https://footprintsholistic.com

Mandate Definition & Meaning - Merriam-Webster

WebInferior definition: Low or lower in order, degree, or rank. Origin of Inferior Middle English from Latin īnferior comparative of īnferus low n̥dher-in Indo-European roots . From … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae labiales inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Web1 : inferior in importance, size, or degree : comparatively unimportant a minor artist 2 : not having reached majority (see majority sense 2) He is the father of minor children. 3 a : … graco sg2 swivel

inferior translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

Category:Inferior court Definition & Meaning Merriam-Webster Legal

Tags:Dictionary inferior

Dictionary inferior

inferior in English - Cambridge Dictionary

Webinferior: [ in-fēr´e-or ] situated below, or directed downward; in anatomy, used in reference to the lower surface of a structure, or to the lower of two (or more) similar structures. Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else 差的;比…不如的 These products are inferior to those we bought last year. 这些产品比我们去年买的差些。 She cited cases in which women had received inferior healthcare. 她引用了一些妇女得到低劣保健服务的事例。

Dictionary inferior

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inferior root ofansa cervicalis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Webinferior adjective / infe'ɾjoɾ/ espacio que se encuentra debajo de otra cosa lower Mis padres viven en el piso inferior. My parents live on the lower floor. El libro está en el estante inferior. Antonym superior que es menor que otro en cantidad, calidad o importancia lower , inferior Vivo con un sueldo muy inferior al tuyo y no me quejo.

WebExamples of variable degree in a sentence, how to use it. 19 examples: Other conjugates showed a variable degree of cross-reactivity with jird immunoglobulins, but their… WebInferior or caudal - away from the head; lower (example, the foot is part of the inferior extremity). Anterior or ventral - front (example, the kneecap is located on the anterior side of the leg). Posterior or dorsal - back (example, the shoulder blades are located on the posterior side of the body).

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae pulmonalis inferior dextra là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Webinferior (ĭn-fîr′ē-ər) adj. 1. Low or lower in order, degree, or value. 2. Situated below or directed downward. 3. In human anatomy, situated nearer the soles of the feet in relation …

Webinferior adjective uk / ɪnˈfɪə.ri.ə r/ us / ɪnˈfɪr.i.ɚ / C1 not good, or not as good as someone or something else 差的;比…不如的 These products are inferior to those we bought last year. 这些产品比我们去年买的差些。 She cited cases in which women had received inferior healthcare. 她引用了一些妇女得到低劣保健服务的事例。

Webverb (used with object), in·ferred, in·fer·ring. to derive by reasoning; conclude or judge from premises or evidence: They inferred his displeasure from his cool tone of voice. (of facts, circumstances, statements, etc.) to indicate or involve as a conclusion; lead to. to guess; speculate; surmise. to hint; imply; suggest. chilly beach dvdWebRelated to Inferior m eat condition. Contract means the agreement that results from the acceptance of a bid by an organ of state;. Person means any individual, corporation, limited liability company, partnership, joint venture, association, joint-stock company, trust, unincorporated organization or government or any agency or political subdivision thereof. graco sg10 rebuild kitWeb1. : of poor quality : low or lower in quality. inferior goods/materials/products. an inferior performer/performance. These pearls are of inferior quality. — often + to. These pearls … chilly beach cartoonchilly bathroom accessoriesWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Venae labiales inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … chilly bathing suitsWebDefine Inferior by Webster's Dictionary, WordNet Lexical Database, Dictionary of Computing, Legal Dictionary, Medical Dictionary, Dream Dictionary. chilly beanie babyWebInferior most commonly means lesser or lower in quality or worth. Inferior is commonly applied to things that are considered not as good as other similar things, especially … chilly bean cafe